Lượt xem: 98

Thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

Mã sản phẩm : 1716367216

Thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg là một loại thuốc kết hợp chứa hai hoạt chất chính: dutasteride và tamsulosin. Thuốc này thường được sử dụng để điều trị triệu chứng phì đại lành tính tuyến tiền liệt (BPH - Benign Prostatic Hyperplasia) ở nam giới. ĐT Tư vấn 0985671128

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI 0985671128
Số lượng:

    Thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg được dùng để làm gì?

    Thành phần hoạt chất chính:
    Dutasteride hàm lượng 0,5mg
    Tamsulosin HCl 0,4mg
    Hãng sản xuất: GSK, Catalent Germany Schorndoft GmbH, Đức
    Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 30 viên
    Thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg là một loại thuốc kết hợp chứa hai hoạt chất chính: dutasteride và tamsulosin. Thuốc này thường được sử dụng để điều trị triệu chứng phì đại lành tính tuyến tiền liệt (BPH - Benign Prostatic Hyperplasia) ở nam giới.
    BPH là tình trạng phì đại tuyến tiền liệt không gây ung thư, nằm ở phần dưới của bàng quang bao quanh niệu đạo (ống dẫn nước tiểu). Ở nam giới mắc bệnh BPH, tuyến tiền liệt trở nên đủ lớn để ép ống nước tiểu chạy qua nó. Nếu ống này bị ép, nó sẽ thu hẹp lại, khiến việc đi tiểu trở nên khó khăn hơn và bạn có thể có một số hoặc tất cả các triệu chứng sau:
    Khó khăn khi bắt đầu đi tiểu
    Dòng nước tiểu bị gián đoạn, yếu
    Đi tiểu thường xuyên hơn, đặc biệt là vào ban đêm
    Cảm giác cần đi tiểu ngay
    Rò rỉ hoặc rê bóng
    Cảm giác bạn không thể làm trống bàng quang hoàn toàn
    Khi bệnh tiến triển, BPH không được điều trị có thể dẫn đến tăng nguy cơ tắc nghẽn hoàn toàn dòng nước tiểu (bí tiểu cấp tính) và/hoặc cần phải phẫu thuật.
    Sự phát triển của tuyến tiền liệt là do một loại hormone trong máu gọi là dihydrotestosterone (DHT) gây ra. Thành phần dutasteride của Duodart làm giảm sự sản xuất DHT trong cơ thể dẫn đến sự co lại của tuyến tiền liệt phì đại ở hầu hết nam giới. Thành phần tamsulosin hydrochloride của Duodart hoạt động bằng cách làm giãn cơ trơn ở tuyến tiền liệt, giúp bạn đi tiểu dễ dàng hơn.
    Giống như tuyến tiền liệt của bạn trở nên to ra trong một thời gian dài, việc giảm kích thước tuyến tiền liệt và cải thiện các triệu chứng của bạn có thể mất thời gian.
    Công dụng của Thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg:
    Giảm triệu chứng BPH: Thuốc này giúp giảm các triệu chứng do phì đại tuyến tiền liệt như tiểu khó, dòng nước tiểu yếu, tiểu đêm nhiều lần, và cảm giác không làm sạch bàng quang sau khi đi tiểu.
    Ngăn ngừa tiến triển của BPH: Sử dụng Duodart có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm lại sự phát triển của phì đại tuyến tiền liệt.
    Giảm nguy cơ phẫu thuật: Bằng cách làm giảm kích thước tuyến tiền liệt và các triệu chứng liên quan, Duodart có thể giảm nhu cầu phải phẫu thuật tuyến tiền liệt.
    Hướng dẫn sử dụng:
    Thuốc Duodart thường được dùng mỗi ngày một lần.
    Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày, tốt nhất là sau khi ăn.
    Lưu ý:
    Trước khi sử dụng Duodart, bệnh nhân nên được tư vấn bởi bác sĩ để đảm bảo rằng thuốc này phù hợp với tình trạng sức khỏe của họ.
    Thuốc có thể có các tác dụng phụ như giảm ham muốn tình dục, rối loạn xuất tinh, và tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến tiền liệt. Vì vậy, cần theo dõi chặt chẽ và báo cáo bất kỳ triệu chứng bất thường nào cho bác sĩ.
    Như vậy, Duodart là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho nam giới bị phì đại lành tính tuyến tiền liệt, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ biến chứng.

    Thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg có cơ chế hoạt động như thế nào?

    Thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg hoạt động thông qua hai thành phần chính của nó: dutasteride và tamsulosin. Mỗi thành phần có cơ chế hoạt động riêng, cùng nhau chúng giúp điều trị triệu chứng phì đại lành tính tuyến tiền liệt (BPH).
    Cơ chế hoạt động của Dutasteride
    Dutasteride là một chất ức chế 5-alpha reductase, enzyme chịu trách nhiệm chuyển đổi testosterone thành dihydrotestosterone (DHT). DHT là một hormone mạnh gây ra sự phì đại của tuyến tiền liệt.
    Có hai dạng enzyme 5-alpha reductase: type 1 và type 2. Dutasteride ức chế cả hai dạng này, làm giảm nồng độ DHT trong cơ thể, từ đó làm giảm kích thước tuyến tiền liệt và giảm các triệu chứng liên quan đến BPH.
    Tác dụng:
    Giảm kích thước tuyến tiền liệt, giúp giảm bớt áp lực lên niệu đạo và cải thiện dòng chảy của nước tiểu.
    Giảm nguy cơ bí tiểu cấp tính và nhu cầu phẫu thuật liên quan đến BPH.
    Cơ chế hoạt động của Tamsulosin
    Tamsulosin là một chất chặn alpha-adrenergic, cụ thể là các receptor alpha-1A và alpha-1D trong cơ trơn của tuyến tiền liệt và cổ bàng quang.
    Bằng cách chặn các receptor này, tamsulosin giúp thư giãn cơ trơn, làm giảm sự cản trở dòng nước tiểu và giảm các triệu chứng như tiểu khó, tiểu yếu và tiểu đêm.
    Tác dụng:
    Cải thiện dòng chảy nước tiểu và giảm triệu chứng khó tiểu.
    Giảm cảm giác tiểu không hết, giúp làm sạch bàng quang hiệu quả hơn.
    Kết hợp Dutasteride và Tamsulosin trong Duodart
    Cơ chế phối hợp: Dutasteride và tamsulosin kết hợp giúp xử lý BPH từ hai khía cạnh: giảm kích thước tuyến tiền liệt (dutasteride) và thư giãn cơ trơn trong tuyến tiền liệt và cổ bàng quang (tamsulosin).
    Tác dụng tổng hợp: Sự kết hợp này không chỉ cải thiện triệu chứng một cách nhanh chóng (nhờ tamsulosin) mà còn mang lại hiệu quả lâu dài trong việc giảm kích thước tuyến tiền liệt (nhờ dutasteride).
    Nhờ vào cơ chế hoạt động kép, Duodart mang lại hiệu quả điều trị tốt cho bệnh nhân BPH, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ biến chứng như bí tiểu cấp tính và phẫu thuật tuyến tiền liệt.

    Chống chỉ định của Thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg

    Thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg có một số chống chỉ định quan trọng mà bệnh nhân và bác sĩ cần lưu ý. Dưới đây là các chống chỉ định chính:
    Dị ứng với thành phần của thuốc:
    Không sử dụng Duodart cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với dutasteride, tamsulosin, hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
    Phụ nữ và trẻ em:
    Duodart không được chỉ định cho phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ có thai hoặc có khả năng mang thai, do nguy cơ gây hại cho thai nhi. Thuốc này cũng không dành cho trẻ em.
    Bệnh nhân suy gan nặng:
    Những người có suy gan nặng không nên sử dụng Duodart vì dutasteride và tamsulosin được chuyển hóa qua gan, và sự suy giảm chức năng gan có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
    Hạ huyết áp tư thế:
    Bệnh nhân có tiền sử hạ huyết áp tư thế (tụt huyết áp khi đứng lên) không nên dùng Duodart vì tamsulosin có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.
    Bệnh nhân đang sử dụng các thuốc chặn alpha khác:
    Không nên dùng Duodart cùng với các thuốc chặn alpha khác vì điều này có thể tăng nguy cơ hạ huyết áp.
    Lưu ý khác khi sử dụng Duodart:
    Kiểm tra ung thư tuyến tiền liệt: Trước khi bắt đầu điều trị bằng Duodart, cần loại trừ khả năng ung thư tuyến tiền liệt, vì các triệu chứng của BPH và ung thư tuyến tiền liệt có thể giống nhau.
    Theo dõi tác dụng phụ: Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị để phát hiện và quản lý các tác dụng phụ có thể xảy ra, chẳng hạn như giảm ham muốn tình dục, rối loạn xuất tinh, hoặc các phản ứng dị ứng.
    Việc sử dụng Duodart cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, dựa trên đánh giá cẩn thận về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và các yếu tố nguy cơ có thể có. Các chống chỉ định và lưu ý trên nhằm đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt.

    Thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg được dùng như thế nào?

    Liều dùng thông thường của Thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg
    Liều dùng thông thường của thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg là:
    Một viên nang mỗi ngày.
    Thời gian dùng thuốc: Nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày, tốt nhất là sau khi ăn để giảm nguy cơ gây kích ứng dạ dày.
    Cách uống: Nuốt toàn bộ viên nang với một cốc nước. Không nên nhai, bẻ, hoặc mở viên nang vì điều này có thể ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của thuốc. Uống thuốc khoảng 30 phút sau bữa ăn tương tự mỗi ngày. Không dùng thuốc khi bụng đói.
    Duy trì đều đặn: Uống thuốc hàng ngày ngay cả khi cảm thấy triệu chứng đã cải thiện. Ngừng thuốc đột ngột có thể làm triệu chứng tái phát hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.
    Quên liều: Nếu quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
    Theo dõi và tái khám: Bệnh nhân nên tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để đánh giá hiệu quả của thuốc và theo dõi bất kỳ tác dụng phụ nào có thể xảy ra.
    Tác dụng phụ: Báo cáo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra, chẳng hạn như các phản ứng dị ứng, giảm ham muốn tình dục, rối loạn xuất tinh, hoặc triệu chứng hạ huyết áp (chóng mặt, choáng váng khi đứng dậy).
    Tương tác thuốc: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc khác đang dùng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng, để tránh tương tác thuốc có thể gây hại.
    Không dành cho phụ nữ và trẻ em: Duodart không được sử dụng cho phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, và trẻ em. Thuốc có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ nhỏ.
    Lưu trữ thuốc: Bảo quản Duodart ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.
    Tuân thủ đúng liều dùng và hướng dẫn sử dụng Duodart sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn.

    Tác dụng phụ của Thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg

    Thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg, như các loại thuốc khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ. Các tác dụng phụ này có thể khác nhau về mức độ và tần suất. Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng hơn mà bạn cần lưu ý:
    Tác dụng phụ thường gặp
    Rối loạn tình dục:
    Giảm ham muốn tình dục (libido giảm).
    Rối loạn xuất tinh (bao gồm giảm lượng tinh dịch xuất ra).
    Rối loạn cương dương.
    Rối loạn tiết niệu:
    Khó chịu hoặc đau khi đi tiểu.
    Cảm giác không làm sạch bàng quang sau khi đi tiểu.
    Rối loạn vú:
    Đau hoặc to vú (cả ở nam giới).
    Rối loạn tiêu hóa:
    Buồn nôn.
    Tiêu chảy.
    Khó tiêu.
    Hệ thần kinh:
    Chóng mặt, đặc biệt là khi đứng lên nhanh (hạ huyết áp tư thế).
    Tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng
    Phản ứng dị ứng:
    Phát ban, ngứa, sưng (đặc biệt là ở mặt, lưỡi, và cổ họng), khó thở. Đây có thể là dấu hiệu của phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phản vệ) và cần cấp cứu y tế ngay lập tức.
    Vấn đề về tim mạch:
    Đánh trống ngực.
    Tăng hoặc giảm huyết áp đáng kể.
    Tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt:
    Dutasteride, một thành phần của Duodart, có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư tuyến tiền liệt cao cấp. Việc theo dõi định kỳ bằng các xét nghiệm cần thiết để phát hiện sớm và quản lý nguy cơ này.
    Theo dõi sức khỏe định kỳ: Bệnh nhân nên thường xuyên kiểm tra sức khỏe và báo cáo bất kỳ triệu chứng bất thường nào cho bác sĩ.
    Phụ nữ mang thai: Duodart không được sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc có thể mang thai vì có thể gây hại cho thai nhi.
    Tương tác thuốc: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và thực phẩm chức năng đang dùng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
    Việc theo dõi cẩn thận và báo cáo sớm các tác dụng phụ sẽ giúp quản lý an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc Duodart.

    Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa khi dùng Thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg

    Khi sử dụng thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg, có một số cảnh báo và biện pháp phòng ngừa quan trọng mà bệnh nhân và bác sĩ cần lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Dưới đây là các cảnh báo và biện pháp phòng ngừa chính:
    Cảnh báo
    Không sử dụng Duodart 0.5 mg/0.4 mg nếu:
    Bạn bị dị ứng với dutasteride, tamsulosin hydrochloride hoặc bất kỳ thành phần nào được liệt kê ở cuối tờ rơi này. Luôn kiểm tra thành phần để đảm bảo bạn có thể sử dụng thuốc này.
    Bạn bị dị ứng với bất kỳ chất ức chế enzyme 5 alpha reductase nào khác
    Bạn là phụ nữ hay trẻ em
    Bạn có tiền sử tụt huyết áp đột ngột khi đứng lên (được gọi là hạ huyết áp thế đứng)
    Bạn bị bệnh gan hoặc thận
    Bạn đang dùng các loại thuốc khác giúp thư giãn cơ trơn mạch máu (ví dụ Flomaxtra, Minipress)
    Kiểm tra với bác sĩ nếu bạn:
    Có bất kỳ tình trạng bệnh lý nào khác như mắc bất kỳ tình trạng nào về gan hoặc thận
    Sắp phẫu thuật đục thủy tinh thể
    Đang dùng bất kỳ loại thuốc nào để hạ huyết áp (thuốc chẹn alpha giúp thư giãn các cơ trơn trong mạch máu)
    Đang dùng thuốc chống nấm (ví dụ ketoconazole)
    Bạn bị dị ứng với lưu huỳnh
    Dùng bất kỳ loại thuốc nào cho bất kỳ tình trạng nào khác
    Phụ nữ và trẻ em:
    Thuốc không được sử dụng cho phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ có thai hoặc có khả năng mang thai, vì có thể gây hại cho thai nhi.
    Thuốc cũng không dành cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
    Nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt cao cấp:
    Dutasteride có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư tuyến tiền liệt cao cấp. Bệnh nhân nên được kiểm tra định kỳ bằng các xét nghiệm cần thiết để phát hiện sớm và quản lý nguy cơ này.
    Hạ huyết áp tư thế:
    Tamsulosin có thể gây hạ huyết áp tư thế, dẫn đến chóng mặt hoặc ngất xỉu khi đứng lên đột ngột. Bệnh nhân nên cẩn thận khi thay đổi tư thế từ nằm hoặc ngồi sang đứng.
    Phản ứng dị ứng nghiêm trọng:
    Có thể xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phát ban, ngứa, sưng (đặc biệt ở mặt, lưỡi, và cổ họng), và khó thở. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng, cần ngừng thuốc và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
    Biện pháp phòng ngừa
    Kiểm tra sức khỏe định kỳ:
    Bệnh nhân cần kiểm tra sức khỏe định kỳ, bao gồm xét nghiệm PSA (kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt) để theo dõi tình trạng tuyến tiền liệt và phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu ung thư nào.
    Thông báo về tình trạng sức khỏe:
    Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe hiện tại hoặc tiền sử bệnh, bao gồm các bệnh về gan, thận, tim mạch, và các tình trạng gây hạ huyết áp tư thế.
    Tương tác thuốc:
    Cung cấp danh sách đầy đủ các loại thuốc đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng) cho bác sĩ để tránh các tương tác thuốc có thể gây hại.
    Không dùng chung với các thuốc chặn alpha khác:
    Tránh sử dụng Duodart cùng với các thuốc chặn alpha khác để giảm nguy cơ hạ huyết áp nghiêm trọng.
    Theo dõi tác dụng phụ:
    Báo cáo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc bất thường nào, chẳng hạn như các triệu chứng rối loạn tình dục, khó tiểu, hoặc các vấn đề về tim mạch.
    Cẩn thận khi lái xe và vận hành máy móc:
    Do nguy cơ chóng mặt hoặc ngất xỉu, bệnh nhân nên cẩn thận khi lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi biết thuốc ảnh hưởng đến mình như thế nào.
    Duodart có thể gây chóng mặt, choáng váng và có thể ngất xỉu do huyết áp giảm đột ngột khi đứng lên (hạ huyết áp thế đứng).
    Đừng ngừng sử dụng thuốc Duodart đột ngột hoặc thay đổi liều lượng.
    Phụ nữ đang mang thai hoặc có thể mang thai và trẻ em phải tránh xử lý các viên nang bị thủng hoặc rò rỉ. Nếu tiếp xúc với da, hãy rửa vùng đó ngay lập tức bằng xà phòng và nước.
    Nếu dutasteride được hấp thụ qua da bởi người phụ nữ đang mang thai con trai, nó có thể khiến đứa trẻ sinh ra có những bất thường ở cơ quan sinh dục.
    Dutasteride đã được tìm thấy trong tinh dịch của nam giới dùng dutasteride. Nếu bạn tình của bạn đang hoặc có thể đang mang thai, bạn phải tránh để cô ấy tiếp xúc với tinh dịch của mình vì dutasteride có thể ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường của bé trai. Bạn phải sử dụng một hình thức tránh thai rào cản.
    Không hiến máu trong khi đang dùng Duodart hoặc trong 6 tháng sau khi ngừng điều trị. Việc tuân thủ các cảnh báo và biện pháp phòng ngừa trên sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ không mong muốn khi sử dụng thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu hoặc ngừng bất kỳ loại thuốc nào và theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe trong quá trình điều trị.

    Tương tác thuốc với Thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg

    Thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg, chứa dutasteride và tamsulosin, có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác. Dưới đây là các tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý:
    Tương tác với các thuốc khác
    Thuốc chẹn alpha khác:
    Tránh dùng Duodart với các thuốc chẹn alpha khác (như alfuzosin, prazosin, terazosin, doxazosin) do tăng nguy cơ hạ huyết áp nghiêm trọng.
    Thuốc ức chế CYP3A4 và CYP2D6:
    Các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như ketoconazole, itraconazole, ritonavir, indinavir, nefazodone) và CYP2D6 (như paroxetine, fluoxetine, quinidine) có thể làm tăng nồng độ tamsulosin trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
    Thuốc gây hạ huyết áp:
    Các thuốc gây hạ huyết áp như thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh calci, thuốc giãn mạch, và thuốc lợi tiểu có thể tăng nguy cơ hạ huyết áp khi dùng cùng Duodart.
    Thuốc điều trị rối loạn cương dương:
    Các thuốc điều trị rối loạn cương dương (như sildenafil, tadalafil, vardenafil) có thể tăng nguy cơ hạ huyết áp khi dùng cùng tamsulosin.
    Warfarin:
    Cần thận trọng khi dùng cùng warfarin, một thuốc chống đông máu, vì có thể ảnh hưởng đến hiệu quả chống đông và cần theo dõi thường xuyên.
    Thuốc kháng nấm azole:
    Các thuốc kháng nấm như ketoconazole có thể làm tăng nồng độ dutasteride trong máu, cần thận trọng khi dùng chung.
    Thực phẩm: Duodart có thể được uống cùng hoặc không cùng với thức ăn, tuy nhiên, uống sau khi ăn có thể giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.
    Rượu: Rượu có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp khi dùng cùng tamsulosin, do đó, nên hạn chế hoặc tránh uống rượu khi dùng Duodart.
    Theo dõi sức khỏe: Bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên để phát hiện sớm các tác dụng phụ và tương tác thuốc.
    Thông báo cho bác sĩ: Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang dùng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và thực phẩm chức năng để tránh tương tác thuốc.
    Điều chỉnh liều lượng: Có thể cần điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi thuốc nếu có tương tác đáng kể được phát hiện.
    Việc nắm rõ các tương tác thuốc với Duodart 0.5 mg/0.4 mg là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị. Luôn thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ loại thuốc mới nào hoặc khi có thắc mắc về các tương tác thuốc.

    Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả điều trị của Thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg

    Duodart 0.5 mg/0.4 mg, chứa dutasteride và tamsulosin, đã được nghiên cứu rộng rãi trong các thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt (BPH). Dưới đây là một số nghiên cứu lâm sàng quan trọng về hiệu quả của Duodart:
    Nghiên cứu CombAT (Combination of Avodart and Tamsulosin)
    Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả và an toàn của dutasteride kết hợp với tamsulosin so với từng thành phần riêng lẻ trong điều trị BPH.
    Kết quả: Cải thiện triệu chứng: Bệnh nhân dùng Duodart có cải thiện đáng kể về triệu chứng BPH so với nhóm dùng dutasteride hoặc tamsulosin đơn lẻ, được đo bằng điểm số của Chỉ số triệu chứng tuyến tiền liệt quốc tế (IPSS).
    Giảm nguy cơ bí tiểu cấp tính: Duodart giảm nguy cơ bí tiểu cấp tính và nhu cầu phẫu thuật liên quan đến BPH so với từng thành phần riêng lẻ.
    Cải thiện chất lượng cuộc sống: Bệnh nhân dùng Duodart báo cáo cải thiện chất lượng cuộc sống liên quan đến triệu chứng BPH tốt hơn so với nhóm dùng thuốc đơn lẻ.
    Nghiên cứu MTOPS (Medical Therapy of Prostatic Symptoms)
    Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của dutasteride và tamsulosin, cả riêng lẻ và kết hợp, trong việc ngăn ngừa tiến triển của BPH.
    Kết quả: Kết hợp tốt hơn đơn lẻ: Kết hợp dutasteride và tamsulosin hiệu quả hơn so với mỗi thuốc đơn lẻ trong việc ngăn ngừa tiến triển của BPH, được đo bằng giảm đáng kể kích thước tuyến tiền liệt và cải thiện dòng chảy nước tiểu.
    Giảm triệu chứng và nguy cơ biến chứng: Duodart giảm đáng kể triệu chứng BPH và nguy cơ biến chứng liên quan, bao gồm bí tiểu cấp tính và nhu cầu phẫu thuật.
    Nghiên cứu PREDICT
    Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả và an toàn của các liệu pháp điều trị BPH, bao gồm dutasteride và tamsulosin.
    Kết quả: Cải thiện triệu chứng nhanh chóng: Bệnh nhân dùng Duodart có sự cải thiện nhanh chóng và liên tục về triệu chứng BPH so với giả dược.
    An toàn và dung nạp tốt: Duodart được dung nạp tốt với tỷ lệ tác dụng phụ tương đối thấp và chủ yếu là nhẹ hoặc trung bình.
    Các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng Duodart 0.5 mg/0.4 mg hiệu quả hơn so với việc dùng riêng lẻ dutasteride hoặc tamsulosin trong điều trị BPH. Duodart cải thiện đáng kể triệu chứng, giảm nguy cơ biến chứng, và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Những kết quả này làm cơ sở cho việc sử dụng Duodart như một liệu pháp kết hợp tiêu chuẩn trong điều trị BPH.

    Thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg giá bao nhiêu?

    Giá Thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg: LH 0985671128

    Thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg mua ở đâu?

    Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội
    HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
    Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp

    Tư vấn: 0985671128

    Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị triệu chứng phì đại lành tính tuyến tiền liệt (BPH - Benign Prostatic Hyperplasia) ở nam giới, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế

    Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!

    Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội

    Tài liệu tham khảo           
    Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg bao gồm:
    https://www.news-medical.net/drugs/Duodart.aspx