Lượt xem: 43

Thuốc Acaone Acalabrutinib 100mg giá bao nhiêu?

Mã sản phẩm : 1751014927

Thuốc Acaone có thành phần chính là Acalabrutinib là một thuốc điều trị ung thư được dùng đường uống dạng viên nén, được chỉ định điều trị Hạch tế bào tủy (mantle cell lymphoma – MCL), đặc biệt ở bệnh nhân đã được điều trị ít nhất một lần trước đó. Bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL) và lympho tế bào lympho nhỏ (SLL), cả ở người bệnh chưa hoặc đã điều trị trước đó

THUỐC KÊ ĐƠN CẦN TƯ VẤN BÁC SĨ TRƯỚC KHI SỬ DỤNG
Số lượng:

    Thuốc Acaone Acalabrutinib 100mg là thuốc gì?

    Thuốc Acaone có thành phần chính là Acalabrutinib là một thuốc điều trị ung thư được dùng đường uống dạng viên nén, được chỉ định điều trị
    Hạch tế bào tủy (mantle cell lymphoma – MCL), đặc biệt ở bệnh nhân đã được điều trị ít nhất một lần trước đó.
    Bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL) và lympho tế bào lympho nhỏ (SLL), cả ở người bệnh chưa hoặc đã điều trị trước đó
    Kết hợp với bendamustine + rituximab cho MCL chưa điều trị ở bệnh nhân không đủ điều kiện ghép tủy
    Cơ chế tác động: Ức chế Bruton's tyrosine kinase (BTK), ngăn tín hiệu phân chia tế bào B bất thường – từ đó làm chậm hoặc ngưng phát triển của các dòng tế bào ung thư hạch B

    Thuốc Acaone Acalabrutinib 100mg được sử dụng cho bệnh nhân nào?

    Thuốc Acaone Acalabrutinib 100mg (dạng viên nang hoặc viên nén, hoạt chất Acalabrutinib) là thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase BTK (Bruton’s Tyrosine Kinase inhibitor), được sử dụng chủ yếu trong các bệnh lý ác tính của tế bào B. Thuốc này được chỉ định cho bệnh nhân người lớn mắc các bệnh sau:
    Bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL) hoặc lympho bào nhỏ (SLL)
    CLL là dạng bạch cầu ác tính phổ biến ở người lớn tuổi, liên quan đến sự tăng sinh bất thường của tế bào lympho B.
    SLL là thể tương đương của CLL nhưng biểu hiện chủ yếu ở hạch lympho.
    Acalabrutinib có thể dùng:
    Đơn trị cho bệnh nhân mới chẩn đoán hoặc đã điều trị trước đó.
    Kết hợp với obinutuzumab (một kháng thể kháng CD20) trong một số phác đồ.
    Lymphoma tế bào áo (Mantle Cell Lymphoma - MCL)
    Là một dạng lymphoma tế bào B không Hodgkin, tiến triển nhanh và khó điều trị.
    Acalabrutinib được sử dụng:
    Cho bệnh nhân trưởng thành đã tái phát hoặc không đáp ứng sau ít nhất một phác đồ điều trị trước đó.
    Các nghiên cứu lâm sàng mở rộng khác
    Một số thử nghiệm lâm sàng đang đánh giá việc sử dụng Acalabrutinib trong:
    Waldenström’s macroglobulinemia (WM).
    Lymphoma vùng biên (Marginal Zone Lymphoma - MZL).
    Diffuse large B-cell lymphoma (DLBCL) không đáp ứng.

    Chống chỉ định của Thuốc Acaone Acalabrutinib 100mg

    Acalabrutinib (Acaone/Acalabrutinib, Calquence) không có chống chỉ định tuyệt đối (absolute contraindications) theo thông tin từ cả hầu hết nhãn thuốc và hướng dẫn y khoa quốc tế
    Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp cần tránh dùng hoặc thận trọng tối đa:
    Phụ nữ có thai và cho con bú
    Có nguy cơ gây hại cho thai nhi từ các nghiên cứu trên động vật. Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú không nên dùng và tốt nhất nên tránh tiếp xúc với bột viên nén Acalabrutinib .
    Cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và ít nhất 1 tuần sau khi ngừng dùng (phụ nữ), hoặc 2 tuần sau (cho con bú) .
    Dùng đồng thời với chất ức chế hoặc cảm ứng mạnh CYP3A/P-gp
    Các thuốc như ketoconazole, ritonavir, rifampin, hoặc các chất bổ sung như St. John’s wort… có thể tương tác mạnh với Acalabrutinib:
    CYP3A inhibitors mạnh → tăng nồng độ thuốc trong máu, tăng nguy cơ độc tính.
    CYP3A inducers mạnh → giảm nồng độ thuốc, làm mất hiệu quả điều trị
    Tiêm vắc-xin sống (live vaccines) trong khi điều trị
    Theo Epocrates, các loại vắc‑xin sống – ví dụ như MMR, varicella, HPV sống, BCG, bại liệt dạng sống, cúm dạng xịt… – không nên dùng khi đang dùng Acalabrutinib .
    Thận trọng/PHẢI điều chỉnh nếu có:
    Bệnh gan nặng (Child‑Pugh C): nên tránh dùng; bệnh gan vừa phải nên theo dõi chặt chẽ
    Chảy máu nặng hoặc đang dùng thuốc chống đông: tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng; cần cân nhắc dừng thuốc trước – sau phẫu thuật khoảng 3–7 ngày .
    Nhiễm trùng nặng, suy giảm tế bào máu (cytopenia), loét tiêu hóa, hoặc rối loạn nhịp tim (rung nhĩ): nên đánh giá, theo dõi định kỳ, có thể cần giảm liều hoặc tạm ngừng
    Khuyến nghị cho bệnh nhân & bác sĩ:
    Thực hiện xét nghiệm kiểm tra (thai, gan, công thức máu, ECG…) trước khi bắt đầu điều trị.
    Báo ngay bác sĩ nếu có: chảy máu bất thường, sốt, ho, mệt nhiều, vàng da, nhịp tim bất thường.
    Hạn chế hoặc tránh: dùng thuốc khác tương tác mạnh, tiêm vắc‑xin sống, tiếp xúc với ánh nắng gắt (ung thư da).
    Nếu cần phẫu thuật, tạm ngừng Acalabrutinib khoảng 3–7 ngày trước và sau, tùy loại phẫu thuật.

    Thuốc Acaone Acalabrutinib 100mg có cơ chế hoạt động như thế nào?

    Thuốc Acaone Acalabrutinib 100mg là một thuốc điều trị ung thư đường uống, hoạt chất Acalabrutinib, thuộc nhóm ức chế chọn lọc Bruton's Tyrosine Kinase (BTK). Đây là một loại thuốc điều trị nhắm trúng đích (targeted therapy), đặc biệt hiệu quả đối với các bệnh lý ác tính của tế bào B như CLL, SLL và MCL.
    BTK là gì?
    BTK (Bruton’s Tyrosine Kinase) là một enzyme tyrosine kinase thuộc họ Tec kinase, có vai trò quan trọng trong:
    Tín hiệu từ thụ thể tế bào B (BCR - B-cell receptor).
    Sự sống còn, tăng sinh, biệt hóa và di chuyển của tế bào B.
    Khi BCR được kích hoạt (do kháng nguyên hoặc đột biến), BTK truyền tín hiệu nội bào kích thích tế bào B tăng sinh, kéo dài sự sống — đây là một cơ chế góp phần vào bệnh sinh của nhiều loại ung thư tế bào B.
    Acalabrutinib ức chế BTK
    Acalabrutinib liên kết cộng hóa trị (covalent binding) với cysteine-481 trong vùng hoạt động của BTK.
    Sự gắn kết này ức chế hoạt tính kinase của BTK, làm gián đoạn tín hiệu từ BCR.
    Kết quả là:
    Giảm hoạt hóa NF-κB, ERK1/2, AKT — các đường truyền tín hiệu sinh tồn tế bào.
    Gây ức chế tăng sinh, cảm ứng apoptosis (tự chết) tế bào B ác tính.
    Tính chọn lọc cao hơn Ibrutinib
    So với thế hệ trước như Ibrutinib, Acalabrutinib có:
    Chọn lọc cao hơn đối với BTK, ít ảnh hưởng đến các kinase khác (như EGFR, ITK).
    Giảm tác dụng phụ liên quan đến tim mạch, tiêu hóa, chảy máu.

    Dược động học của Thuốc Acaone Acalabrutinib 100mg

    Dược động học của thuốc Acaone Acalabrutinib 100mg (hoạt chất: Acalabrutinib) giúp hiểu cách thuốc hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Dưới đây là các thông tin chi tiết, dựa trên dữ liệu từ FDA, EMA và các nghiên cứu lâm sàng:
    Hấp thu (Absorption)
    Sinh khả dụng đường uống: ~25%.
    Nồng độ đỉnh (Cmax): đạt được sau khoảng 0.5–1 giờ sau khi uống (tác dụng nhanh).
    Thức ăn: Có thể giảm hấp thu khi uống cùng với chất kháng acid mạnh (như PPI); khuyến cáo uống cách antacid ≥2 giờ.
    Ảnh hưởng bởi pH dạ dày: hấp thu giảm nếu pH dạ dày tăng.
    Phân bố (Distribution)
    Thể tích phân bố (Vd): ~34 L – cho thấy thuốc phân bố ở mức trung bình ngoài mạch máu.
    Tỷ lệ liên kết protein huyết tương: ~97.5% – chủ yếu gắn vào albumin.
    Chuyển hóa (Metabolism)
    Acalabrutinib được chuyển hóa mạnh ở gan, chủ yếu qua CYP3A4.
    Chất chuyển hóa chính: ACP-5862 (vẫn còn hoạt tính, chiếm ~50% hoạt lực dược lý).
    Có thể bị ảnh hưởng mạnh bởi thuốc ức chế/cảm ứng CYP3A4:
    Ví dụ: ketoconazole (ức chế mạnh) → tăng nồng độ thuốc.
    Rifampin (cảm ứng mạnh) → giảm hiệu quả điều trị.
    Thải trừ (Elimination)
    Thời gian bán thải (t½):
    Acalabrutinib: khoảng 1 giờ.
    Chất chuyển hóa ACP-5862: khoảng 6–9 giờ.
    Đường thải trừ chính:
    Thải trừ qua phân (84%) – chủ yếu ở dạng chất chuyển hóa.
    Thải trừ qua nước tiểu (12%).
    Đặc điểm khác
    Liên kết protein huyết tương 97.5%
    Tác dụng của thức ăn: Không đáng kể, nhưng tránh dùng chung với antacid
    Enzyme chuyển hóa: CYP3A4
    Thải trừ chính: Qua phân
    Thời gian bán thải: 1 giờ (cha mẹ), 6–9 giờ (chất chuyển hóa)
    Lưu ý về dược động học trong lâm sàng
    Bệnh gan: Acalabrutinib không được khuyến cáo ở bệnh nhân xơ gan nặng (Child-Pugh C).
    Tương tác thuốc: Tránh dùng chung với các thuốc:
    Ức chế CYP3A mạnh (ketoconazole, clarithromycin…)
    Cảm ứng CYP3A mạnh (rifampin, carbamazepine…)
    Antacid / PPI (omeprazole, esomeprazole…) → nên giãn cách.

    Trước khi sử dụng Thuốc Acaone Acalabrutinib 100mg

    Trước khi sử dụng thuốc Acaone Acalabrutinib 100mg (hoạt chất: Acalabrutinib), người bệnh cần được bác sĩ đánh giá toàn diện để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong điều trị. Dưới đây là các yếu tố cần xem xét kỹ lưỡng:
    Đánh giá tình trạng sức khỏe hiện tại
    Các bệnh lý cần báo cho bác sĩ:
    Bệnh gan, đặc biệt là xơ gan (Child-Pugh B hoặc C).
    Rối loạn đông máu hoặc đang dùng thuốc chống đông máu (warfarin, DOACs, aspirin…).
    Rung nhĩ, rối loạn nhịp tim hoặc bệnh lý tim mạch khác.
    Giảm bạch cầu, tiểu cầu, thiếu máu hoặc các bệnh lý tủy xương.
    Tiền sử nhiễm trùng tái phát hoặc đang có nhiễm trùng.
    Tiền sử ung thư da – nguy cơ tăng khi dùng thuốc.
    Kiểm tra các thuốc đang dùng
    Acalabrutinib tương tác mạnh với:
    Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh: ketoconazole, itraconazole, clarithromycin → làm tăng độc tính Acalabrutinib.
    Thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh: rifampin, phenytoin, carbamazepine → làm giảm hiệu lực Acalabrutinib.
    Thuốc kháng acid dạ dày:
    Không dùng cùng PPI (omeprazole, esomeprazole...).
    Có thể dùng antacid, nhưng cần uống sau Acalabrutinib ít nhất 2 giờ.
    Thuốc chống đông, kháng kết tập tiểu cầu: tăng nguy cơ chảy máu → cần cân nhắc lợi ích – nguy cơ kỹ lưỡng.
    Khám và xét nghiệm trước điều trị
    Trước khi bắt đầu, bác sĩ thường yêu cầu các xét nghiệm:
    Công thức máu: Kiểm tra bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu
    Chức năng gan (ALT, AST, bilirubin): Đánh giá khả năng chuyển hóa thuốc
    Chức năng thận (creatinine): Để tính liều chính xác nếu cần
    ECG (điện tâm đồ): Kiểm tra nguy cơ rối loạn nhịp tim
    HBsAg, HCV, HIV: Sàng lọc nhiễm virus tiềm ẩn
    Thai kỳ và cho con bú
    Không dùng Acalabrutinib nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.
    Phụ nữ cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và ít nhất 1 tuần sau liều cuối cùng.
    Không cho con bú trong khi điều trị và ít nhất 2 tuần sau khi ngừng thuốc.
    Vắc-xin
    Không nên tiêm vắc-xin sống (như MMR, thủy đậu, BCG, cúm dạng xịt...) trong quá trình dùng Acalabrutinib.
    Có thể tiêm vắc-xin bất hoạt (như cúm tiêm, viêm gan B) nếu cần, nhưng phải thảo luận trước với bác sĩ.

    Thuốc Acaone Acalabrutinib 100mg được sử dụng như thế nào?

    Thuốc Acaone Acalabrutinib 100mg (hoạt chất: Acalabrutinib) là thuốc điều trị ung thư đường uống, được sử dụng theo chỉ định và giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa huyết học hoặc ung thư học. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng cơ bản:
    Liều thường dùng cho người lớn: 100 mg x 2 lần/ngày, cách nhau khoảng 12 giờ.
    Tổng liều mỗi ngày: 200 mg.
    Ví dụ:
    Sáng: 100 mg lúc 8 giờ.
    Tối: 100 mg lúc 20 giờ.
    Không tự ý thay đổi liều nếu không có hướng dẫn của bác sĩ.
    Cách dùng
    Dùng đường uống, nuốt nguyên viên với nước lọc.
    Có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
    Không được nhai, nghiền hoặc mở viên nang.
    Tránh uống cùng các thuốc hoặc thức ăn làm tăng pH dạ dày như:
    Antacid: uống cách Acalabrutinib ít nhất 2 giờ.
    PPI (omeprazole, esomeprazole, pantoprazole): nên tránh dùng.
    H2-antagonist (ranitidine, famotidine): có thể dùng sau Acalabrutinib 2 giờ.
    Xử lý khi quên liều
    Nếu chưa quá 3 giờ sau giờ uống thuốc: uống bù ngay.
    Nếu quá 3 giờ: bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi liều.
    Thời gian điều trị
    Dùng liên tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện tác dụng phụ nghiêm trọng.
    Không có giới hạn thời gian cố định – bác sĩ sẽ theo dõi hiệu quả và tác dụng phụ qua các xét nghiệm định kỳ.
    Cần theo dõi gì trong quá trình điều trị?
    Xét nghiệm máu định kỳ: Kiểm tra bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu
    Chức năng gan & thận: Đánh giá độc tính hoặc cần điều chỉnh liều
    Điện tâm đồ (ECG) nếu cần: Theo dõi nguy cơ loạn nhịp tim
    Triệu chứng bất thường: Chảy máu, nhiễm trùng, mệt mỏi, loét

    Thuốc Acaone Acalabrutinib 100mg có tác dụng phụ gì?

    Thuốc Acaone Acalabrutinib 100mg (hoạt chất: Acalabrutinib) có thể gây ra nhiều tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng, do ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch và quá trình tạo máu. Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng cần lưu ý:
    Tác dụng phụ rất thường gặp
    Đau đầu: Rất phổ biến, thường xảy ra trong vài tuần đầu.
    Mệt mỏi: Cảm giác kiệt sức, giảm năng lượng.
    Tiêu chảy: Phân lỏng, đi nhiều lần trong ngày.
    Sốt: Đặc biệt nếu có nhiễm trùng tiềm ẩn.
    Ho: Có thể đi kèm khó thở.
    Giảm bạch cầu (neutropenia): Tăng nguy cơ nhiễm trùng.
    Giảm tiểu cầu: Dễ bầm tím, chảy máu.
    Thiếu máu: Da xanh xao, chóng mặt.
    Đau cơ, khớp: Đau nhức, viêm nhẹ.
    Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
    Chảy máu nghiêm trọng: Có thể xảy ra chảy máu nội sọ, đường tiêu hóa, dưới da, đặc biệt nếu dùng chung thuốc chống đông.
    Rung nhĩ hoặc loạn nhịp tim. Triệu chứng: tim đập nhanh, hồi hộp, chóng mặt.
    Nhiễm trùng nặng: Viêm phổi, viêm gan, zona, nhiễm trùng huyết – do suy giảm miễn dịch.
    Phản ứng quá mẫn: Dị ứng, nổi mề đay, sưng mặt, khó thở (hiếm gặp).
    Tăng nguy cơ ung thư da: Cần theo dõi sát các bất thường trên da (đặc biệt ung thư biểu mô tế bào đáy hoặc tế bào vảy).
    Các xét nghiệm bất thường có thể gặp
    Tăng men gan (ALT, AST): Mệt mỏi, vàng da nếu nặng
    Giảm bạch cầu trung tính (ANC): Nhiễm trùng tái phát
    Giảm tiểu cầu: Chảy máu, xuất huyết dưới da
    Khi nào cần báo bác sĩ ngay?
    Hãy liên hệ bác sĩ ngay nếu có các dấu hiệu sau:
    Sốt ≥38°C hoặc ớn lạnh (nguy cơ nhiễm trùng).
    Chảy máu không kiểm soát (máu cam, chảy máu chân răng, phân đen).
    Tim đập nhanh, hồi hộp, khó thở.
    Vàng da, nước tiểu sẫm màu (tổn thương gan).
    Phát ban nghiêm trọng, sưng mặt, ngứa ngáy toàn thân.
    Lưu ý
    Tác dụng phụ có thể giảm dần theo thời gian hoặc được xử lý bằng cách tạm ngưng, giảm liều hoặc hỗ trợ triệu chứng.
    Bác sĩ sẽ theo dõi xét nghiệm máu định kỳ để phát hiện và xử lý sớm các biến chứng.

    Thuốc Acaone Acalabrutinib 100mg tương tác với những thuốc nào?

    Thuốc Acaone Acalabrutinib 100mg (hoạt chất: Acalabrutinib) có thể tương tác với nhiều loại thuốc, đặc biệt là các thuốc ảnh hưởng đến enzyme gan CYP3A4, pH dạ dày, hoặc chức năng đông máu. Tương tác thuốc có thể làm tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả điều trị, do đó cần được bác sĩ kiểm soát chặt chẽ.
    Thuốc ảnh hưởng đến men gan CYP3A4
    Acalabrutinib được chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4, vì vậy tương tác với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzyme này là quan trọng nhất.
    Chống chỉ định hoặc cần tránh dùng cùng:
    Ức chế CYP3A mạnh: Ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin, Ritonavir. Làm tăng nồng độ Acalabrutinib → nguy cơ độc tính
    Cảm ứng CYP3A mạnh: Rifampin, Carbamazepine, Phenytoin, St. John’s wort. Làm giảm hiệu quả thuốc
    Cần thận trọng (ức chế trung bình/yếu):
    Diltiazem, Verapamil, Fluconazole, Erythromycin… → Có thể làm tăng nồng độ thuốc ở mức vừa phải → bác sĩ có thể điều chỉnh liều.
    Thuốc ảnh hưởng đến pH dạ dày
    Acalabrutinib cần môi trường acid để hấp thu tốt, nên các thuốc làm tăng pH dạ dày có thể giảm sinh khả dụng.
    PPI (ức chế bơm proton): Omeprazole, Esomeprazole, Pantoprazole. Tránh dùng chung
    H2-receptor antagonist: Ranitidine, Famotidine. Dùng sau Acalabrutinib ≥ 2 giờ
    Antacid (nhôm, magie): Maalox, Gaviscon. Dùng sau Acalabrutinib ≥ 2 giờ
    Thuốc chống đông máu và kháng kết tập tiểu cầu
    Acalabrutinib có thể tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt nếu dùng chung với:
    Chống đông: Warfarin, Apixaban, Rivaroxaban. Tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng
    Kháng tiểu cầu: Aspirin, Clopidogrel. Nguy cơ xuất huyết tăng
    Cần đánh giá nguy cơ – lợi ích kỹ càng nếu bắt buộc phải dùng đồng thời.
    Thuốc gây loạn nhịp tim
    Dùng cùng với các thuốc có nguy cơ kéo dài QT hoặc gây rối loạn nhịp (như amiodarone, sotalol, quinidine...) có thể tăng nguy cơ rung nhĩ, đặc biệt ở người bệnh có sẵn yếu tố tim mạch.
    Vắc-xin sống
    Chống chỉ định tiêm vắc-xin sống trong thời gian điều trị với Acalabrutinib do nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng.
    Ví dụ: MMR, varicella (thủy đậu), BCG, cúm sống (dạng xịt).
    Khuyến nghị dành cho người bệnh
    Luôn thông báo cho bác sĩ tất cả các thuốc bạn đang dùng, kể cả thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng, thảo dược.
    Không tự ý uống các thuốc điều trị dạ dày, kháng sinh, thuốc chống đông mà không có chỉ định rõ từ bác sĩ.

    Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Acaone Acalabrutinib 100mg

    Ngoài các tương tác thuốc phổ biến đã liệt kê, thuốc Acaone Acalabrutinib 100mg (hoạt chất: Acalabrutinib) cũng có thể gây ra một số tương tác khác đáng lưu ý liên quan đến thực phẩm, thảo dược, tình trạng bệnh lý đi kèm và các can thiệp y khoa. Dưới đây là các tương tác khác có thể xảy ra:
    Tương tác với thực phẩm, đồ uống và thảo dược
    Nước bưởi (grapefruit): Ức chế CYP3A4 → tăng nồng độ Acalabrutinib. Tránh dùng
    St. John’s wort (thảo dược): Cảm ứng CYP3A4 mạnh → giảm hiệu lực thuốc. Chống chỉ định
    Các loại nước ép trái cây kiềm (chanh, cam kiềm): Làm tăng pH dạ dày → giảm hấp thu thuốc. Uống cách xa thuốc ít nhất 2 giờ nếu cần
    Tương tác với các tình trạng bệnh lý khác
    Suy gan vừa hoặc nặng: Làm giảm khả năng chuyển hóa thuốc → tích lũy → tăng độc tính
    Rối loạn đông máu hoặc tiểu cầu thấp: Tăng nguy cơ chảy máu do tác dụng phụ của thuốc
    Rối loạn nhịp tim (rung nhĩ, loạn nhịp): Có thể trầm trọng hơn khi dùng Acalabrutinib
    Suy giảm miễn dịch (HIV, sau ghép tạng): Nguy cơ nhiễm trùng nặng tăng cao
    Tương tác với phẫu thuật và thủ thuật y tế
    Phẫu thuật lớn/nhỏ: Ngừng Acalabrutinib ít nhất 3–7 ngày trước và sau phẫu thuật để giảm nguy cơ chảy máu
    Tiêm sinh thiết, nội soi, nhổ răng: Cũng cần ngừng tạm thời thuốc nếu có nguy cơ chảy máu cao
    Tương tác với vắc-xin
    Vắc-xin sống (MMR, BCG, thủy đậu, cúm xịt mũi...): Tránh dùng hoàn toàn trong và sau thời gian điều trị vì có thể gây nhiễm trùng nặng.
    Vắc-xin bất hoạt (Viêm gan B, cúm tiêm, COVID-19...): Có thể dùng, nhưng hiệu quả miễn dịch có thể giảm sút → cần tiêm trước khi điều trị nếu có thể.

    Thuốc Acaone Acalabrutinib 100mg giá bao nhiêu?

    Giá Thuốc Acaone Acalabrutinib 100mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ

    Thuốc Acaone Acalabrutinib 100mg mua ở đâu?

    Hà Nội: 143/34 Nguyễn Chính, Hoàng Mai, Hà Nội
    TP HCM: Số 33 Nguyễn Sỹ Sách P3 Quận Tân Bình, HCM

    Tư vấn 0338102129

    Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị Bệnh bạch cầu lympho mạn tính, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ.
    Thông tin tham khảo
    Bài viết về Thuốc 
    Acalabrutinib của chúng tôi được tham khảo từ Website: 
    Medlineplus
    Mayoclinic
    Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.​