Thuốc Taltz Ixekizumab giá bao nhiêu mua ở đâu?
Thuốc Taltz Ixekizumab là một kháng thể đơn dòng được sử dụng để điều trị bệnh vẩy nến mảng bám từ trung bình đến nặng.
Thuốc Lucimob Mobocertinib 40mg giá bao nhiêu?
0đThuốc Luciselume Selumetinib giá bao nhiêu
0đThuốc Chemodox 2mg/ml Doxorubicin giá bao nhiêu mua ở đâu?
Thuốc Kê Đơn Cần Tư Vấn Bác Sĩ Trước Khi Sử DụngThuốc Tafnat 25mg Tenofovir Alafenamide giá bao nhiêu mua ở đâu?
THUỐC KÊ ĐƠN CẦN TƯ VẤN BÁC SĨ TRƯỚC KHI SỬ DỤNGThuốc TAD 600mg/4ml Glutathione giá bao nhiêu mua ở đâu?
THUỐC KÊ ĐƠN CẦN TƯ VẤN BÁC SĨ TRƯỚC KHI SỬ DỤNGThuốc Taltz Ixekizumab là một kháng thể đơn dòng được sử dụng để điều trị bệnh vẩy nến mảng bám từ trung bình đến nặng.
Thuốc Epokine Prefilled Injection là một loại thuốc chứa hoạt chất Epoetin alfa, một dạng biệt dược của hormone EPO (Erythropoietin), được sử dụng để điều trị thiếu máu do tăng cường sự sản xuất các tế bào hồng cầu. Thuốc Epokine Prefilled Injection 4000 IU/0,4 ml được sử dụng để điều trị thiếu máu do các nguyên nhân sau: Suy thận mãn tính: Trong trường hợp suy thận mãn tính, cơ thể không sản xuất đủ erythropoietin (EPO), hormone cần thiết để kích thích sự sản xuất tế bào hồng cầu. Việc sử dụng Erythropoietin alfa có thể giúp cải thiện lượng tế bào hồng cầu trong máu và giảm các triệu chứng của thiếu máu. Ung thư: Một số loại ung thư có thể gây ra thiếu máu bằng cách ảnh hưởng đến quá trình sản xuất tế bào hồng cầu. Erythropoietin alfa có thể được sử dụng để điều trị thiếu máu ở những người mắc các loại ung thư này. Thiếu máu do các vấn đề khác: Ngoài ra, Erythropoietin alfa cũng có thể được sử dụng để điều trị thiếu máu do các nguyên nhân khác như thiếu máu ở người có suy dinh dưỡng hoặc trong quá trình điều trị các bệnh khác. Điều trị bằng Epokine Prefilled Injection 4000 IU/0,4 ml giúp cải thiện triệu chứng của thiếu máu, như mệt mỏi, hơi thở khó khăn, giảm sức lực và tăng cường khả năng vận động.
Thuốc tiêm Voltaren 75mg/3ml chứa hoạt chất Diclofenac natri, một loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAID). Voltaren được sử dụng để giảm đau và viêm trong nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau. Cụ thể, thuốc này được chỉ định trong các trường hợp sau: Đau cơ và xương: Voltaren có hiệu quả trong việc giảm đau và viêm do các bệnh lý về cơ và xương như viêm khớp, viêm cột sống dính khớp, và các chấn thương cơ xương khớp. Đau sau phẫu thuật: Thuốc thường được sử dụng để kiểm soát đau và viêm sau phẫu thuật. Đau bụng kinh: Voltaren cũng được sử dụng để giảm đau bụng kinh. Các tình trạng đau khác: Bao gồm đau cấp tính do chấn thương, đau do sỏi thận hoặc sỏi mật, và đau do viêm gân hoặc viêm bao hoạt dịch. ĐT Tư vấn 0985671128
Thuốc Pyrazinamide BP 500mg được sử dụng để điều trị bệnh lao (tuberculosis, TB). Đây là một phần trong liệu pháp kết hợp với các loại thuốc chống lao khác, chẳng hạn như isoniazid, rifampicin và ethambutol. Pyrazinamide hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây bệnh lao. Cụ thể, Thuốc Pyrazinamide BP 500mg thường được sử dụng trong giai đoạn đầu của điều trị bệnh lao, thường kéo dài từ 2 tháng đầu tiên của liệu trình kéo dài 6 tháng. Việc sử dụng Pyrazinamide giúp giảm thời gian điều trị và tăng hiệu quả diệt vi khuẩn khi kết hợp với các thuốc khác.
Thuốc Duodart 0.5 mg/0.4 mg là một loại thuốc kết hợp chứa hai hoạt chất chính: dutasteride và tamsulosin. Thuốc này thường được sử dụng để điều trị triệu chứng phì đại lành tính tuyến tiền liệt (BPH - Benign Prostatic Hyperplasia) ở nam giới.
Thuốc Lucibriga Brigatinib là thuốc điều trị ung thư phổi cho bệnh nhân đột biến gen ALK.
Thuốc Lucilorla có hoạt chất Lorlatinib được chỉ định cho bệnh nhân ung thư phổi có đột biến gen ALK. Thuốc được sản xuất bởi công ty Lucius Ấn Độ.
Thuốc Erleada Apalutamide là một loại thuốc theo toa được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt.
Thuốc Incarxol 400mg với thành phần chính là Norfloxacin được sử dụng để điều trị các loại nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm. Đây là một loại kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone và thường được dùng trong các trường hợp sau: Nhiễm trùng đường tiết niệu: Điều trị các nhiễm trùng đường tiết niệu như viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm thận, viêm tuyến tiền liệt. Nhiễm trùng đường tiêu hóa: Được sử dụng trong điều trị các nhiễm trùng đường tiêu hóa như viêm dạ dày - ruột do vi khuẩn. Nhiễm trùng da và mô mềm: Có thể được dùng trong điều trị một số loại nhiễm trùng da và mô mềm, mặc dù không phải là lựa chọn hàng đầu. Các nhiễm trùng khác: Có thể được sử dụng trong điều trị các nhiễm trùng khác nếu vi khuẩn gây bệnh nhạy cảm với Norfloxacin. ĐT Tư vấn 0985671128
Thuốc Inlezone 600 (Linezolid 600 mg/300 ml) là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn, đặc biệt là những trường hợp nhiễm trùng nặng và phức tạp. Linezolid thuộc nhóm kháng sinh oxazolidinone và thường được sử dụng trong các trường hợp sau: Nhiễm trùng da và cấu trúc da: Được sử dụng để điều trị nhiễm trùng da phức tạp, bao gồm cả những nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn kháng nhiều loại kháng sinh khác. Nhiễm trùng phổi: Thường được sử dụng để điều trị viêm phổi bệnh viện (nosocomial pneumonia) và viêm phổi cộng đồng (community-acquired pneumonia) do các vi khuẩn nhạy cảm. Nhiễm trùng máu: Trong một số trường hợp, Linezolid có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng máu nghiêm trọng gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm. Nhiễm trùng do vi khuẩn kháng methicillin (MRSA): Linezolid là một trong những lựa chọn để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA), đặc biệt là trong những trường hợp mà các kháng sinh khác không hiệu quả
Thuốc Valgahet Valganciclovir 450mg được sử dụng để điều trị các triệu chứng viêm võng mạc do cytomegalovirus (CMV), một bệnh nhiễm trùng ở mắt của những người mắc hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS). Valgahet Valganciclovir 450mg là thuốc kháng virus. Nó được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do virus gây ra. Thuốc này cũng được sử dụng để ngăn ngừa bệnh CMV ở những bệnh nhân đã được ghép tạng (ví dụ như ghép tim, thận hoặc thận-tụy). Thuốc Valgahet Valganciclovir 450mg có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm thiếu máu và các vấn đề về máu khác. Trước khi bắt đầu điều trị bằng valganciclovir, bạn và bác sĩ nên nói về lợi ích mà thuốc này sẽ mang lại cũng như những rủi ro khi sử dụng nó. Đặt hàng 0906297798
Thuốc Ialuril Prefill được sử dụng chủ yếu trong các trường hợp sau: Điều trị viêm bàng quang kẽ (Interstitial Cystitis - IC): Đây là một tình trạng viêm mãn tính của bàng quang gây ra đau và khó chịu. Ialuril Prefill giúp làm giảm triệu chứng đau, cảm giác căng tức và tần suất tiểu tiện của bệnh nhân bằng cách tái tạo lớp bảo vệ tự nhiên của niêm mạc bàng quang. Bảo vệ niêm mạc bàng quang: Các thành phần trong thuốc giúp tái tạo và bảo vệ lớp glycosaminoglycan (GAG) của niêm mạc bàng quang, ngăn ngừa các chất kích thích trong nước tiểu tiếp xúc với các tế bào niêm mạc, từ đó giảm triệu chứng viêm và đau. Hỗ trợ điều trị viêm bàng quang do bức xạ: Sau khi điều trị bằng xạ trị vùng chậu, bàng quang có thể bị viêm do bức xạ. Ialuril Prefill có thể giúp giảm viêm và tái tạo niêm mạc bàng quang trong những trường hợp này. Điều trị các rối loạn bàng quang khác: Thuốc cũng có thể được sử dụng trong các trường hợp khác như viêm bàng quang do nhiễm trùng mãn tính hoặc các rối loạn khác gây tổn thương lớp bảo vệ niêm mạc bàng quang.
Thuốc Edex 20 microgrammes/1ml chứa hoạt chất Alprostadil được dùng để điều trị rối loạn cương dương (ED). Alprostadil là một dạng của prostaglandin E1, giúp làm giãn các mạch máu và tăng lưu lượng máu vào dương vật, từ đó hỗ trợ việc đạt và duy trì cương cứng.
Thuốc Fyranco chứa hoạt chất Teicoplanin 400mg, một loại kháng sinh thuộc nhóm glycopeptide. Nó được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram dương gây ra, bao gồm cả những chủng vi khuẩn kháng methicillin như Staphylococcus aureus (MRSA).
Thuốc Myrbetriq với hoạt chất chính là Mirabegron 50mg được sử dụng để điều trị triệu chứng của bệnh bàng quang tăng hoạt (overactive bladder - OAB). Các triệu chứng của bàng quang tăng hoạt bao gồm: Cảm giác muốn đi tiểu gấp gáp: Người bệnh có cảm giác muốn đi tiểu ngay lập tức và không thể trì hoãn. Đi tiểu nhiều lần trong ngày: Tần suất đi tiểu tăng lên, thường xuyên hơn bình thường. Đi tiểu đêm: Phải thức dậy vào ban đêm để đi tiểu nhiều lần. Tiểu són: Có thể xảy ra tình trạng tiểu không kiểm soát được trước khi kịp đến nhà vệ sinh. Thuốc Myrbetriq hoạt động bằng cách thư giãn các cơ trong bàng quang, giúp tăng khả năng chứa đựng nước tiểu và giảm tần suất đi tiểu cũng như cảm giác muốn đi tiểu gấp gáp.
Ticocin 400 Teicoplanin 400mg là thuốc gì? Nhà sản xuất: Công ty TNHH Cipla Ấn Độ Thành phần: Teicoplanin (400mg) Thuốc Ticocin 400 Teicoplanin 400mg chỉ định cho đối tượng bệnh nhân nào? Thuốc Ticocin 400 Teicoplanin 400mg là thuốc kháng sinh được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn nặng ở bệnh nhân nhập viện. Nó có hiệu quả chống lại các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp (ví dụ viêm phổi), đường tiết niệu, da và mô mềm, xương và khớp, tim, máu và các bệnh khác.